Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Obsessed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chính xác
Nội dung

Obsessed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chính xác

Post Thumbnail

Obsessed thường được dùng để mô tả trạng thái khi ai đó bị ám ảnh hoặc không thể ngừng nghĩ về một điều gì đó.

Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Obsessed đi với giới từ gì, cũng như một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Obsessed để sử dụng một cách chính xác nhé.

1. Obsessed là gì?

Theo từ điển Cambridge, Obsessed vừa là tính từ, vừa là dạng quá khứ của động từ Obsess.

Tính từ Obsessed có nghĩa là không thể ngừng nghĩ về điều gì đó (unable to stop thinking about something)

Ví dụ:

  • He’s obsessed with video games. (Anh ấy bị ám ảnh bởi trò chơi điện tử.)
  • She’s obsessed with staying fit. (Cô ấy bị ám ảnh với việc giữ dáng.)

Obsessed là dạng quá khứ của động từ Obsess có nghĩa là ám ảnh, không thể ngừng nghĩ đến (If something or someone obsessed you, or if you obsess about something or someone, you think about it, him, or her all the time).

Ví dụ:

  • I obsessed about that test all night. (Tôi đã ám ảnh về bài kiểm tra đó cả đêm.)
  • The idea of being perfect obsessed her. (Ý tưởng về sự hoàn hảo đã ám ảnh cô ấy.)
Obsessed nghĩa là gì?
Obsessed nghĩa là gì?

Word family của Obsessed

  • Obsessive (adj): Mang tính ám ảnh

Ví dụ: He has an obsessive interest in fitness. (Anh ấy có một sự quan tâm quá mức đến thể hình.)

  • Obsession (n): Sự ám ảnh

Ví dụ: Social media has become an obsession for many teenagers. (Mạng xã hội đã trở thành một sự ám ảnh đối với nhiều thanh thiếu niên.)

  • Obsessively (adv): Một cách ám ảnh

Ví dụ: She checks her phone obsessively every few minutes. (Cô ấy kiểm tra điện thoại một cách ám ảnh mỗi vài phút.)

2. Obsessed đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, khi là tính từ, Obsessed đi với giới từ WithBy để diễn tả ý nghĩa bị ám ảnh bởi điều gì đó. Khi là dạng quá khứ của động từ Obsess, Obsessed đi với giới từ About nghĩa là ám ảnh, không thể ngừng nghĩ về điều gì.

Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết cấu trúc và cách dùng từng cấu trúc Obsessed + giới từ nhé.

2.1. Obsessed with

Cấu trúc Obsessed with dùng để diễn tả ý nghĩa bị ám ảnh hoặc quá tập trung vào ai đó, điều gì đó, hoặc phải làm gì đó.

Cấu trúc:

S + be + obsessed with + someone/something/V-ing

Ví dụ:

  • She's obsessed with her appearance. (Cô ấy quá ám ảnh về ngoại hình của mình.)
  • He’s obsessed with winning the competition. (Anh ấy ám ảnh với việc giành chiến thắng trong cuộc thi.)

2.2. Obsessed by

Cấu trúc  Be obsessed by có nghĩa là bị ám ảnh hoặc chịu sự chi phối mạnh mẽ bởi ai đó hoặc điều gì đó từ tác động bên ngoài.

Cấu trúc:

S + be + obsessed by + someone/something

Ví dụ:

  • He was obsessed by the idea of perfection. (Anh ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng về sự hoàn hảo.)
  • She was obsessed by her fear of failure. (Cô ấy bị ám ảnh bởi nỗi sợ thất bại.)

Lưu ý:

Obsessed by có ý nghĩa tương tự nhưng không được sử dụng phổ biến như Obsessed with.

Trong hầu hết các trường hợp, chúng ta có thể thay thế Obsessed by bằng Obsessed with mà không làm thay đổi ý nghĩa quá nhiều. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Obsessed by được dùng để nhấn mạnh hơn đến sự ám ảnh.

Obsessed đi với giới từ gì?
Obsessed đi với giới từ gì?

2.3. Obsessed about

Động từ Obsess đi với About được dùng để diễn tả ý nghĩa ai đó ám ảnh, thường xuyên lo lắng hoặc suy nghĩ quá nhiều về ai đó hoặc điều gì đó.

Cấu trúc:

S + obsess + about + someone/something

Ví dụ:

  • She obsessed about her upcoming presentation all week. (Cô ấy đã ám ảnh về bài thuyết trình sắp tới cả tuần.)
  • The team obsessed about their losing streak all season. (Đội đó đã ám ảnh về chuỗi thua của họ trong suốt mùa giải.)

3. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Obsessed

Sau khi tìm hiểu về cách sử dụng các cấu trúc Obsessed + giới từ, chúng ta cùng học thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Obsessed để mở rộng vốn từ và làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Obsessed

  • Fixated on/with: Bị ám ảnh, nghĩ nhiều về

Ví dụ: He’s completely fixated on his ex-girlfriend. (Anh ấy hoàn toàn bị ám ảnh bởi bạn gái cũ.)

  • Preoccupied with: Quá bận tâm, lo lắng về

Ví dụ: She’s so preoccupied with her studies that she has no time for friends. (Cô ấy quá bận tâm với việc học mà không có thời gian cho bạn bè.)

  • Captivated by: Bị quyến rũ, mê hoặc bởi

Ví dụ: She was captivated by the beauty of the sunset. (Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)

  • Infatuated with: Say mê, si mê

Ví dụ: He’s completely infatuated with her charm. (Anh ấy hoàn toàn say mê sức quyến rũ của cô ấy.)

  • Consumed by/with: Bị chi phối bởi

Ví dụ: He was consumed by guilt after the accident. (Anh ấy bị chi phối bởi cảm giác tội lỗi sau tai nạn.)

  • Be hung up on: Bị ám ảnh, không dứt ra được

Ví dụ: He’s still hung up on his ex even after a year. (Anh ấy vẫn bị ám ảnh bởi người yêu cũ ngay cả sau một năm.)

  • Be wrapped up in: Bị cuốn vào, đắm chìm vào

Ví dụ: She’s so wrapped up in her work that she barely has time to rest. (Cô ấy quá đắm chìm vào công việc đến mức hầu như không có thời gian để nghỉ ngơi.)

3.2. Từ trái nghĩa với Obsessed

  • Indifferent: Thờ ơ, không quan tâm

Ví dụ: He seemed indifferent to the outcome of the game. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với kết quả của trận đấu.)

  • Unconcerned: Không bận tâm, không lo lắng

Ví dụ: He appears unconcerned about the delay. (Anh ấy có vẻ không bận tâm về sự chậm trễ.)

  • Disenchanted: Mất niềm tin, vỡ mộng

Ví dụ: Many voters have become disenchanted with the current government. (Nhiều cử tri đã mất niềm tin vào chính phủ hiện tại.)

  • Uninterested: Không hứng thú, không quan tâm

Ví dụ: She seemed uninterested in the conversation. (Cô ấy có vẻ không hứng thú với cuộc trò chuyện.)

  • Apathetic: Lãnh đạm, không cảm xúc

Ví dụ: The students were apathetic about the school elections. (Các học sinh lãnh đạm với cuộc bầu cử ở trường.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Obsessed

Để nắm vững kiến thức vừa học về Obsessed ở trên, hãy cùng luyện tập qua hai bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Obsessed

  1. Con trai tôi bị ám ảnh về trò chơi điện tử.

  2. Cô ấy bị ám ảnh bởi nỗi sợ thất bại.

  3. Amanda đã ám ảnh bởi việc giảm cân trong nhiều năm.

  4. Tôi không hiểu tại sao anh ấy lại bị ám ảnh với việc trở nên hoàn hảo như vậy.

  5. Các học sinh của tôi luôn bị ám ảnh về điểm số.

  6. Cô ấy đã bị ám ảnh về mối quan hệ cũ trong nhiều tháng.

  7. Tom bị ám ảnh với ý tưởng trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.

  8. Giới trẻ ngày nay bị ám ảnh về việc đăng ảnh lên mạng xã hội.

Đáp án:

  1. My son is obsessed with video games.

  2. She is obsessed by the fear of failure.

  3. Amanda obsessed about losing weight over the years.

  4. I don't understand why he is so obsessed with being perfect like that.

  5. My students are obsessed with their grades.

  6. She obsessed about her past relationship for months.

  7. Tom is obsessed with the idea of becoming a famous artist.

  8. Young people nowadays are obsessed with posting photos on social media.

Bài tập 2: : Viết lại câu sử dụng Obsessed

  1. He is fixated on becoming a professional athlete.

  2. Sarah is completely preoccupied with her new research project.

  3. My sister is still hung up on her ex-boyfriend.

  4. The artist was fixated on getting every detail perfect.

  5. She's completely preoccupied with planning her wedding.

  6. He's been wrapped up in his work lately.

Đáp án:

  1. He is obsessed with becoming a professional athlete.

  2. Sarah is obsessed with her new research project.

  3. My sister is still obsessed with her ex-boyfriend.

  4. The artist was obsessed with getting every detail perfect.

  5. She's completely obsessed with planning her wedding.

  6. He's been obsessed with his work lately.

Qua bài viết này, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã nắm được Obsessed là gì, Obsessed đi với giới từ gì cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Obsessed.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ với các cấu trúc Obsessed và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ